Chuyển tới nội dung

Phân bón và dinh dưỡng cây trồng

Vi Lượng Chelate/Complex: Tối Ưu Hóa Hiệu Quả Vi Lượng Trong Nông Nghiệp Hiện Đại

Vi lượng Chelate/Complex: Tối ưu hóa hiệu quả vi lượng trong nông nghiệp hiện đại

Vi lượng chelate/complex đang trở thành xu hướng tối ưu để cung cấp các nguyên tố vi lượng thiết yếu như sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu), mangan (Mn) và bo (B) cho cây trồng trong nông nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, không ít người vẫn chưa phân biệt rõ hai dạng này và chưa hiểu đầy đủ về cách sử dụng sao cho hiệu quả và kinh tế.

Vi lượng chelate/complex là dạng vi chất thiết yếu cho cây trồng với khả năng hấp thu cao, hiệu quả bền vững. Cùng khám phá sự khác biệt, vai trò và cách sử dụng hiệu quả các dạng vi lượng này trong nông nghiệp hiện đại, dựa trên nghiên cứu khoa học và thực tiễn ứng dụng.

Dạng vi lượng có thể cung cấp cho cây trồng

Vi lượng có thể được cung cấp dưới hai dạng chính: vi lượng dạng khoáng và vi lượng dạng chelate/complex.

Vi lượng dạng khoáng

Đây là các khoáng chất tự nhiên như oxit, nitrate, clorua và sulphate. Phổ biến nhất là sử dụng các hợp chất như ZnSO4 (sắt sunfat), FeSO4 (kẽm sunfat). Tuy nhiên, do tính chất phân tử, các ion này khi tiếp xúc với nước có thể kết tủa và làm cho cây trồng không thể hấp thu.

Vi lượng dạng chelate/complex

Đây là dạng vi lượng mà chất dinh dưỡng được kết hợp với một phân tử chelate hoặc complex, giúp ngăn ngừa quá trình kết tủa và tăng khả năng hấp thu cho cây trồng. Các chất chelate thường gặp như EDTA, EDDHA, HEDTA và các chất complexing như axit gluconic, axit heptagluconic, lignosulphonates, axit amin, axit fulvic.

Boron và Molybdenum chỉ có sẵn dưới dạng vi lượng khoáng và không thể được chelated/complexed do đặc tính cấu trúc phân tử của chúng.

Vi lượng Chelate là gì?

Vi lượng Chelate là các nguyên tố vi lượng (Fe, Zn, Cu, Mn,…) được liên kết với các phân tử hữu cơ gọi là “tác nhân tạo phức” (chelating agents) như EDTA, DTPA, EDDHA… nhằm giữ ion kim loại trong trạng thái dễ hấp thu và ổn định trong môi trường đất hoặc dung dịch.

Theo Barker, A.V., Pilbeam, D.J. (2015):

“Chelation is the process by which organic molecules bind metal ions to form stable, water-soluble complexes that enhance bioavailability for plant uptake.”

Các bài viết liên quan:

Cơ chế hoạt động

Chelate hoạt động như một lớp áo bảo vệ ion kim loại:

  • Ổn định ion vi lượng, tránh bị kết tủa hoặc cố định bởi đất.
  • Tăng tính linh động, giúp di chuyển dễ dàng hơn trong dịch đất và trong cây.
  • Hạn chế phản ứng bất lợi với các anion/phân tử khác (như phosphate hoặc carbonate).

Vi lượng Complex là gì?

Định nghĩa

Vi lượng Complex là dạng vi lượng được kết hợp với phân tử hữu cơ hoặc vô cơ thông qua liên kết yếu hơn so với Chelate (như axit amin, axit hữu cơ…). Tính ổn định kém hơn trong điều kiện pH khắc nghiệt nhưng chi phí thấp và phù hợp với nhiều ứng dụng phổ thông.

Theo Mengel, K. & Kirkby, E.A. (2001):

“Complexed micronutrients often rely on weak associations with ligands, and while they are cost-effective, their stability in alkaline soils is compromised.”

So sánh với Chelate

vi lượng chelate/complex-bang-so-sanh-voi-chelate
Bảng so sánh Chelate và Complex

Vai trò của vi lượng Chelate/Complex với cây trồng

Tăng hiệu quả hấp thu vi lượng

Chelate giúp cây hấp thu vi lượng ngay cả trong điều kiện đất có pH cao, nơi các ion kim loại tự do thường bị kết tủa và trở nên không khả dụng.

Theo Lindsay, W.L. (1979):

“Fe chelates such as Fe-EDDHA remain soluble even in soils with pH 7.5–9.0, preventing iron chlorosis in sensitive crops like citrus or soybean.”

Hạn chế kết tủa trong môi trường đất giàu canxi

Các ion kim loại như Fe²⁺, Zn²⁺ dễ kết tủa trong đất kiềm hoặc giàu Ca²⁺. Chelate giúp giữ vi lượng ở dạng hòa tan, sẵn sàng hấp thu.

Theo Lindsay, W.L. (1979):

“Chelated micronutrients are superior in alkaline soils where conventional salts precipitate rapidly.” — Marschner, H. (2012). Mineral Nutrition of Higher Plants (3rd ed.). Academic Press.

Giảm thất thoát dinh dưỡng

Chelate/Complex bảo vệ vi lượng khỏi bị oxi hóa hoặc khử, đặc biệt là sắt Fe²⁺ → Fe³⁺ (khó hấp thu).

Vi lượng Chelate giúp giữ nguyên hoạt tính của ion kim loại trong môi trường bất lợi, đặc biệt là đất có pH cao hoặc nhiều vôi. Điều này giúp giảm chi phí bón phân và tránh hiện tượng “bón nhưng không có tác dụng”.

Tăng tính di động trong cây

Một số Chelate như EDTA giúp vi lượng vận chuyển từ rễ lên lá, tăng hiệu quả sử dụng.

Ngăn ngừa và điều trị thiếu vi lượng

Chelate và Complex giúp nhanh chóng cải thiện triệu chứng thiếu hụt vi lượng như vàng lá (thiếu Fe), thưa bông (thiếu B), sinh trưởng kém (thiếu Zn).

Các bài viết liên quan:

Tối ưu năng suất, chất lượng nông sản

Vi lượng là thành phần của enzyme, hormone, sắc tố. Khi được cung cấp đúng và đủ, cây phát triển cân đối, tăng khả năng chống chịu và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Khi nào nên dùng Chelate, khi nào nên dùng Complex?

vi lượng chelate/complex-Khi nào nên dùng Chelate, khi nào nên dùng Complex?
Khi nào nên dùng Chelate, khi nào nên dùng Complex?

Các loại Chelate phổ biến và đặc điểm

Các loại Chelate phổ biến và đặc điểm
Các loại Chelate phổ biến và đặc điểm

Cách sử dụng Chelate/Complex hiệu quả

Lựa chọn loại Chelate phù hợp theo pH đất

  • Đất chua (pH < 6): Có thể dùng EDTA, DTPA hoặc Complex citric.
  • Đất trung tính, kiềm (pH 6.5 – 8.5): Ưu tiên dùng EDDHA hoặc HBED.

Phương pháp bón

  • Qua rễ: Bón gốc định kỳ, nên pha loãng trong nước và tưới trực tiếp.
  • Qua lá: Sử dụng loại tan hoàn toàn, phun vào sáng sớm hoặc chiều mát, nồng độ 0.1 – 0.3%.

Liều lượng & thời điểm

  • Cây ăn quả: Bón Chelate định kỳ vào các giai đoạn ra lá non, phân hóa mầm hoa và phát triển trái non.
  • Cây rau màu: Bón thường xuyên 7 – 10 ngày/lần giúp hạn chế vàng lá, xoăn lá, thiếu vi lượng.

Các bài viết liên quan:

Những sai lầm phổ biến khi sử dụng vi lượng Chelate/Complex

  • Dùng liều quá cao gây ngộ độc cho cây.
  • Không phân biệt loại đất dẫn đến dùng sai dạng vi lượng.
  • Pha sai pH nước tưới làm mất hiệu lực Chelate.
  • Dùng sai thời điểm sinh trưởng gây lãng phí và kém hiệu quả.

Theo Dr. K.H. Tan, Soil Scientist, Cornell University:

“Cần xác định rõ loại đất và nhu cầu vi lượng của từng cây trồng để lựa chọn đúng dạng Chelate hoặc Complex phù hợp, tránh lãng phí và giảm hiệu quả.”

Vi lượng Chelate và Complex là một trong những bước tiến vượt bậc của ngành nông nghiệp hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả hấp thu dinh dưỡng và gia tăng năng suất cây trồng. Tuy nhiên, lựa chọn loại Chelate phù hợp (EDDHA cho Fe, DTPA cho Cu, Zn, EDTA cho Mn…) và ứng dụng đúng phương pháp là yếu tố quyết định hiệu quả.

vi-luong-chelate-complex

Với đội ngũ nhân sự hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu và kinh doanh phân bón, giải pháp dinh dưỡng cây trồng từ Châu Âu, Dynagro cam kết cung ứng những sản phẩm với chất lượng như đúng cam kết, mang hiệu quả bền vững, góp phần nâng tầm nông sản Việt trên thị trường thế giới.

Quý doanh nghiệp, quý đối tác quan tâm đến các dòng sản phẩm vi lượng Chelate/Complex từ Châu Âu, xin liên hệ hotline (028) 6686 5593 để được tư vấn chi tiết và tận tình.