Chuyển tới nội dung

Phân bón và dinh dưỡng cây trồng

Silic (Si) Và Vai Trò Của Silic Đối Với Cây Trồng

Silic (Si) và vai trò của silic đối với cây trồng

Trong vài thập niên gần đây, Silic (Si) đã được công nhận rộng rãi là một yếu tố dinh dưỡng có lợi cho nhiều loại cây trồng — đặc biệt là lúa, mía, ngô, dưa, rau ăn lá và một số cây ăn trái, hoa thương phẩm. Mặc dù không phải là “nguyên tố thiết yếu” theo định nghĩa cổ điển, vai trò của Si trong việc tăng cường cấu trúc tế bào, giảm bệnh hại, cải thiện khả năng chịu stress và nâng cao năng suất, chất lượng nông sản là rõ ràng qua nhiều nghiên cứu khoa học. Bài viết này cung cấp cái nhìn chuyên sâu, có trích dẫn từ các nghiên cứu và chuyên gia uy tín, giúp nhà vườn và chuyên gia kỹ thuật hiểu rõ hơn về Silic và cách ứng dụng hợp lý trong canh tác hiện đại.

Silic (Si) là gì?

Canxi là nguyên tố không di động
Canxi là nguyên tố không di động

Silic (ký hiệu Si) là nguyên tố bán kim loại phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất; trong đất nó chủ yếu tồn tại dưới dạng oxit silic (SiO₂) hoặc các khoáng silicat. Ở dạng mà cây có thể hấp thu, silic xuất hiện chủ yếu dưới dạng axit monosilicic (H₄SiO₄) dạng hòa tan, có khả năng vận chuyển trong nước đất vào rễ. Trong mô cây, silic thường được tích lũy ở thành tế bào hoặc biểu bì dưới dạng các polyme silica (SiO₂·nH₂O), tạo thành “lớp áo giáp” trên bề mặt tế bào.

Các bài viết liên quan:

Vai trò của Silic trong cây trồng

Củng cố cấu trúc tế bào

Silic được lắng đọng trong thành tế bào (đặc biệt là thành ngoài cuticle và biểu bì), làm cho lá, thân và bẹ lá cứng chắc hơn. Lớp silica này tạo ra rào cản cơ học, làm giảm khả năng côn trùng chích hút xâm nhập và làm giảm độ thấm của nấm gây bệnh qua biểu bì. Kết quả thực tế là cây ít đổ ngã (lodging) và chịu lực tốt hơn.

Kích hoạt phản ứng phòng vệ

Ngoài vai trò cơ học, silic còn kích thích hệ thống phòng vệ sinh học: tăng hoạt tính enzyme chống oxy hóa (peroxidase, phenylalanine ammonia-lyase), thúc đẩy tích lũy các hợp chất phenolic và phytoalexin những chất có vai trò kháng bệnh. Silic cũng tham gia điều hòa biểu hiện gen liên quan đến phòng vệ.

Cải thiện khả năng chịu stress phi sinh học

Silic giúp cây giảm thoát hơi nước, duy trì cân bằng tế bào dưới hạn; giảm nhiễm độc kim loại (Al³⁺, Mn²⁺) nhờ khả năng ngăn cản hấp thu hoặc kết tủa yếu tố độc trong rễ; đồng thời giúp cây chịu mặn và nhiệt tốt hơn.

Ảnh hưởng tích cực lên quang hợp và năng suất

Nhờ cải thiện độ cứng lá, phân bổ ánh sáng hiệu quả hơn và giảm tổn thương do bệnh, cây có diện tích chụm quang hợp tốt hơn. Nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy bổ sung silic giúp tăng năng suất và chất lượng hạt/trái, ví dụ với lúa, mía, dưa và rau ăn lá.

Các bài viết liên quan:

Các dạng Silic trong nông nghiệp

Silic được bổ sung cho đất và cây bằng nhiều dạng vật liệu và chế phẩm, phù hợp cho bón gốc, bón lót, tưới hoặc phun lá. Dưới đây là các dạng phổ biến, ưu/nhược điểm và lưu ý kỹ thuật:

Calcium silicate (CaSiO₃) xỉ lò cao, calcium silicate (wollastonite)

  • Đặc điểm: Vật liệu rắn, nguồn Si bền vững, thường dùng cho bón đất (soil amendment).
  • Ưu điểm: Cung cấp Si dần, bổ sung Ca đồng thời. Phù hợp bón lót; giảm phèn trên đất chua.
  • Nhược điểm: Hòa tan chậm, hiệu quả phụ thuộc pH và hoạt động rễ/vi sinh.

Potassium silicate (K₂SiO₃) và Sodium silicate (Na₂SiO₃) silicat hòa tan (thuốc nước)

  • Đặc điểm: Dạng hòa tan, dễ dùng cho tưới nhỏ giọt và phun lá.
  • Ưu điểm: Nhanh cung cấp Si dạng hòa tan (monosilicic acid sau chuyển hóa), có thể dùng foliar để tăng khả năng phòng vệ và chịu stress tức thì. K₂SiO₃ còn cung cấp K.
  • Nhược điểm: Có thể gây kiềm tạm thời nếu không pha loãng đúng; cần tuân thủ liều và pH hòa tan hợp lý.

Monosilicic acid (H₄SiO₄) dạng lỏng ổn định (stabilized silicic acid)

  • Đặc điểm: Dạng Si hòa tan dễ hấp thu, có sẵn trong một số chế phẩm foliar (liquid silicon).
  • Ưu điểm: Hiệu quả foliar rõ rệt, dùng cho cây trồng cao cấp, hoa, rau thủy canh.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn; cần sản phẩm ổn định để tránh kết tủa.

Tro trấu, tro cây,...

  • Đặc điểm: Nguồn Si tự nhiên, thường tồn tại dưới dạng oxit silic không hòa tan hoặc khó hòa tan.
  • Ưu điểm: Rẻ, cải tạo đất về lâu dài; phù hợp nông nghiệp hữu cơ nếu xử lý đạt tiêu chuẩn.
  • Nhược điểm: Độ hòa tan và khả dụng cho cây thấp; cần xử lý hoặc phối kết hợp để tăng tính sẵn có.

Cách sử dụng Silic hiệu quả

Cách xử lý khi cây thiếu hoặc thừa Magie
Cách xử lý khi cây thiếu hoặc thừa Magie

Khi nào nên bổ sung Molypden?

Loại đất cần bổ sung: đất cát nghèo Si dễ tiêu, đất đã canh tác lâu năm, đất bị rửa trôi cao, đất phèn và đất vùng nhiệt đới bị suy kiệt

Giai đoạn bón hiệu quả:

  • Bón gốc/lót: trước trồng (cải thiện nguồn Si trong vùng rễ hoa cả mùa vụ).
  • Giai đoạn sinh trưởng mạnh: như đẻ nhánh ở lúa, phát triển thân, đốt ở mía, trước và trong giai đoạn ra hoa, kết trái (giúp tăng sức chống chịu và bảo vệ sắc tố/hoa).
  • Ứng phó stress: phun foliar trước đợt hạn, nhiệt hoặc dịch hại dự báo.

Nguyên tắc sử dụng

  • Ưu tiên cho cây có đáp ứng tốt với Si (lúa, mía, ngô, dưa, cây ăn lá, hoa).
  • Kết hợp với quản lý dinh dưỡng cân bằng (N-P-K + trung/vi lượng), phân hữu cơ và quản lý nước tránh dư thừa sản phẩm chứa nhiều kiềm (ví dụ Na₂SiO₃) trong đất mặn.

Với đội ngũ nhân sự hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhập khẩu và kinh doanh phân bón, giải pháp dinh dưỡng cây trồng từ Châu Âu, Dynagro cam kết cung ứng những sản phẩm với chất lượng như đúng cam kết, mang hiệu quả bền vững, góp phần nâng tầm nông sản Việt trên thị trường thế giới.

Quý doanh nghiệp, quý đối tác quan tâm đến các dòng sản phẩm nhóm biostimulants từ Châu Âu, xin liên hệ hotline  (028) 6686 5593 để được tư vấn chi tiết và tận tình.