Chuyển tới nội dung

Thuật ngữ phân bón

Thuật ngữ phân bón

Thuật Ngữ 01

  • Foliar Fertilizer (Phân bón lá): Phân bón được áp dụng trực tiếp lên lá cây thông qua phun, giúp cây hấp thụ dưỡng chất nhanh chóng.
  • Granular Fertilizer (Phân bón dạng hạt): Phân bón ở dạng hạt nhỏ, thường được rải trực tiếp lên đất để cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.
  • Foliar Application (Bón lá/Phun qua lá): Phương pháp bón phân bằng cách phun trực tiếp lên lá cây, giúp cây hấp thụ dưỡng chất nhanh chóng.
  • Soil Application (Bón gốc/rễ): Phương pháp bón phân trực tiếp vào đất xung quanh rễ cây, giúp cây hấp thụ dưỡng chất qua rễ.
  • Fertigation (Phương pháp bón phân bằng hệ thống tưới nhỏ giọt): Kết hợp tưới nước và bón phân thông qua hệ thống tưới nhỏ giọt, giúp tiết kiệm nước và phân bón.
  • Drip Irrigation (Tưới nhỏ giọt): Hệ thống tưới nước từng giọt trực tiếp vào gốc cây, giúp tiết kiệm nước và tăng hiệu quả tưới tiêu.
  • Greenhouse Farming (Canh tác trong nhà kín): Canh tác trong môi trường nhà kính, giúp kiểm soát điều kiện môi trường và bảo vệ cây trồng khỏi tác động của thời tiết.
  • Openfield Farming (Canh tác cánh đồng mở): Canh tác ngoài trời trên các cánh đồng mở, thường phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • Cultivation (Canh tác): Quá trình trồng trọt và chăm sóc cây trồng để đạt năng suất cao.


Thuật Ngữ 02

  • Straight Fertilizer (Phân đơn): Phân bón chứa một loại dưỡng chất chính, chẳng hạn như phân đạm, phân lân hoặc phân kali.
  • Mixture/Blended Fertilizer (Phân trộn): Phân bón được pha trộn từ các loại phân đơn khác nhau để cung cấp nhiều loại dưỡng chất cho cây trồng.
  • Compound Fertilizer (Phân hỗn hợp): Phân bón chứa hai hoặc nhiều nguyên tố dinh dưỡng được kết hợp trong một hợp chất hóa học.
  • Complex Fertilizer (Phân phức hợp): Phân bón chứa các nguyên tố dinh dưỡng được tạo thành từ các hợp chất hóa học phức tạp.
  • Primary Nutrients/Elements (Nguyên tố/dinh dưỡng đa lượng): Các nguyên tố dinh dưỡng chính cây trồng cần với lượng lớn, bao gồm Nitrogen (N), Phosphorus (P), và Potassium (K). Một số tài liệu sẽ dùng Macronutrients hoặc Macro-Elements viết tắt ME.
  • Secondary Nutrients/Elements (Nguyên tố/dinh dưỡng trung lượng): Các nguyên tố dinh dưỡng cây trồng cần với lượng trung bình, bao gồm Calcium (Ca), Magnesium (Mg), và Sulfur (S).
  • Micronutrients/Micro-Elements (Nguyên tố/dinh dưỡng vi lượng): Các nguyên tố dinh dưỡng cây trồng cần với lượng rất nhỏ, bao gồm Boron (B), Copper (Cu), Iron (Fe), Manganese (Mn), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), v.v. Một số tài liệu viết Trace Elements viết tắt là TE.
  • Chelate(-)/Chelated Form (Vi lượng ở dạng được tạo phức với các hợp chất chelate): Các nguyên tố vi lượng được tạo phức với các hợp chất chelate như EDTA, EDDHA, DTPA, Gluconic acid, Lignosulfonate,… giúp tăng hiệu quả sử dụng do cây dễ hấp thụ hơn.